Bước tới nội dung

princelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪnts.lət/

Danh từ

[sửa]

princelet /ˈprɪnts.lət/

  1. Nhuốm & hoàng con.

Tham khảo

[sửa]