Bước tới nội dung

printemps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
printemps

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ̃.tɑ̃/
  • Pháp (Paris)
  • Pháp (Avignon)
  • Canada (Montréal)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
printemps
/pʁɛ̃.tɑ̃/
printemps
/pʁɛ̃.tɑ̃/

printemps /pʁɛ̃.tɑ̃/

  1. Mùa xuân.
  2. Tuổi xuân.
    Printemps de la vie — tuổi xuân của cuộc đời
  3. Xuân xanh.
    Seize printemps — mười sáu xuân xanh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]