arrière-saison
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrière-saison /a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/ |
arrière-saison /a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/ |
arrière-saison gc /a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arrière-saison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)