arrière-saison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
arrière-saison
/a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/
arrière-saison
/a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/

arrière-saison gc /a.ʁjɛʁ.sɛ.zɔ̃/

  1. Cuối thu.
  2. Những tháng giáp ngày mùa.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]