automne
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /o.tɔn/
![]() | [o.tɔn] |
![]() | [o.tʌn] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
automne /o.tɔn/ |
automnes /o.tɔn/ |
automne gđ /o.tɔn/
- Mùa thu.
- Feuilles d’automne — lá mùa thu
- Vãn thời, tuổi về già.
- Automne de la vie — lúc vãn thời, lúc về già
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "automne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)