Bước tới nội dung

automne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
automne

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Paris)
Canada (Montréal)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
automne
/o.tɔn/
automnes
/o.tɔn/

automne /o.tɔn/

  1. Mùa thu.
    Feuilles d’automne — lá mùa thu
  2. Vãn thời, tuổi về già.
    Automne de la vie — lúc vãn thời, lúc về già

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]