Bước tới nội dung

printless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪnt.ləs/

Tính từ

[sửa]

printless /ˈprɪnt.ləs/

  1. Không dấu in.

Tham khảo

[sửa]