Bước tới nội dung

prioritize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɑɪ.ˈɔr.ə.ˌtɑɪz/

Động từ

[sửa]

prioritize /prɑɪ.ˈɔr.ə.ˌtɑɪz/

  1. Dành ưu tiên.
    If elected, we will prioritize administrative reform — Nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính
    It is advisable to prioritize the old and the disabled — Nên ưu tiên cho người già và người tàn tật

Tham khảo

[sửa]