priorship
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɑɪ.ər.ˌʃɪp/
Danh từ
priorship (đếm được và không đếm được, số nhiều priorships)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “priorship”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)