prior
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈprɑɪ.ər] |
Danh từ[sửa]
prior /ˈprɑɪ.ər/
- Trưởng tu viện.
Tính từ[sửa]
prior /ˈprɑɪ.ər/
- Trước.
Phó từ[sửa]
prior /ˈprɑɪ.ər/
- Prior to trước khi.
- prior to my arrival — trước khi tôi đến
Tham khảo[sửa]