Bước tới nội dung

prismatoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪz.mə.ˌtɔɪd/

Danh từ

[sửa]

prismatoid /ˈprɪz.mə.ˌtɔɪd/

  1. (Kỹ thuật) Phòng lăng trụ.

Tham khảo

[sửa]