Bước tới nội dung

prison-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪ.zᵊn.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

prison-house /ˈprɪ.zᵊn.ˈhɑʊs/

  1. Nhà tù, nhà lao, nhà giam.

Tham khảo

[sửa]