prithee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɪ.ði/

Thán từ[sửa]

prithee /ˈprɪ.ði/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng.
    tell me prithee — xin anh làm ơn nói cho tôi hay

Tham khảo[sửa]