privateness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑɪ.vət.nəs/
Danh từ
[sửa]privateness /ˈprɑɪ.vət.nəs/
- Xem private
Tham khảo
[sửa]- "privateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
privateness /ˈprɑɪ.vət.nəs/