Bước tới nội dung

privauté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.vɔ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
privauté
/pʁi.vɔ.te/
privautés
/pʁi.vɔ.te/

privauté gc /pʁi.vɔ.te/

  1. (Thường) Số nhiều sự suồng sã.
    Prendre des privautés avec quelqu'un — suồng sã với ai

Tham khảo

[sửa]