Bước tới nội dung

probant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.bɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực probant
/pʁɔ.bɑ̃/
probants
/pʁɔ.bɑ̃/
Giống cái probante
/pʁɔ.bɑ̃t/
probantes
/pʁɔ.bɑ̃t/

probant /pʁɔ.bɑ̃/

  1. Chứng , sức thuyết phục.
    Argument probant — lý lẽ chứng rõ, lý lẽ có sức thuyết phục

Tham khảo

[sửa]