probant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.bɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | probant /pʁɔ.bɑ̃/ |
probants /pʁɔ.bɑ̃/ |
Giống cái | probante /pʁɔ.bɑ̃t/ |
probantes /pʁɔ.bɑ̃t/ |
probant /pʁɔ.bɑ̃/
- Chứng rõ, có sức thuyết phục.
- Argument probant — lý lẽ chứng rõ, lý lẽ có sức thuyết phục
Tham khảo
[sửa]- "probant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)