problem
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | problem | problemet |
| Số nhiều | problem, problemer | problema, problemene |
problem gđ
Từ dẫn xuất
- (1) problembarn gđ: Trẻ khó dạy.
- (1) problemløsning gđ: Sự giải quyết vấn đề.
- (1) problemstilling gđc: Sự đặt vấn đề.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “problem”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)