procès
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.sɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
procès /pʁɔ.sɛ/ |
procès /pʁɔ.sɛ/ |
procès gđ /pʁɔ.sɛ/
- Vụ kiện.
- Procès civil — vụ kiện dân sự
- (Giải phẫu) Học nếp.
- Procès ciliaires — nếp mi
- sans autre forme de procès — không cần thủ tục gì, không lôi thôi
- Renvoyer quelqu'un sans autre forme de procès — đuổi ai không cần thủ tục gì
Tham khảo
[sửa]- "procès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)