Bước tới nội dung
procès gđ /pʁɔ.sɛ/
- Vụ kiện.
- Procès civil — vụ kiện dân sự
- (Giải phẫu) Học nếp.
- Procès ciliaires — nếp mi
- sans autre forme de procès — không cần thủ tục gì, không lôi thôi
- Renvoyer quelqu'un sans autre forme de procès — đuổi ai không cần thủ tục gì