procercoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌproʊ.ˈsɜː.ˌkɔɪd/

Danh từ[sửa]

procercoid /ˌproʊ.ˈsɜː.ˌkɔɪd/

  1. (Sinh vật học) Ấu trùng đuôi móc.

Tham khảo[sửa]