Bước tới nội dung

prochainement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ʃɛn.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

prochainement /pʁɔ.ʃɛn.mɑ̃/

  1. Sắp tới, nay mai.
    Il reviendra prochainement — nay mai nó sẽ trở về

Tham khảo

[sửa]