nay mai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naj˧˧ maːj˧˧naj˧˥ maːj˧˥naj˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˧˥ maːj˧˥naj˧˥˧ maːj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nay mai

  1. Trong thời gian sắp tới.
    Nay mai sẽ đi du lịch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]