Bước tới nội dung

proclitic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌproʊ.ˈklɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

proclitic /ˌproʊ.ˈklɪ.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Ghép trước.

Danh từ

[sửa]

proclitic /ˌproʊ.ˈklɪ.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ ghép trước.

Tham khảo

[sửa]