Bước tới nội dung

proconsulship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌproʊ.ˈkɑːnt.səl.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

proconsulship /ˌproʊ.ˈkɑːnt.səl.ˌʃɪp/

  1. Chức thống đốc.

Tham khảo

[sửa]