proconsulship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌproʊ.ˈkɑːnt.səl.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]proconsulship /ˌproʊ.ˈkɑːnt.səl.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "proconsulship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
proconsulship /ˌproʊ.ˈkɑːnt.səl.ˌʃɪp/