Bước tới nội dung

proctorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑːk.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

proctorship /ˈprɑːk.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức giám thị.

Tham khảo

[sửa]