giám thị
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːm˧˥ tʰḭʔ˨˩ | ja̰ːm˩˧ tʰḭ˨˨ | jaːm˧˥ tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːm˩˩ tʰi˨˨ | ɟaːm˩˩ tʰḭ˨˨ | ɟa̰ːm˩˧ tʰḭ˨˨ |
Danh từ[sửa]
giám thị
Động từ[sửa]
giám thị
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: supervise
Tham khảo[sửa]
- "giám thị". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)