prodigally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑː.dɪ.ɡəl.li/

Phó từ[sửa]

prodigally /ˈprɑː.dɪ.ɡəl.li/

  1. Hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên).
  2. Rộng rãi, hào phóng (với cái gì).

Tham khảo[sửa]