prodigious
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [prə.ˈdɪ.dʒəs] |
Tính từ[sửa]
prodigious /prə.ˈdɪ.dʒəs/
- Phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao.
- a prodigious sum of money — một món tiền lớn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)