produsent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | produsent | produsenten |
Số nhiều | produsenter | produsentene |
produsent gđ
- Nhà sản xuất, nhà chế tạo.
- Prisen på kjøtt fra produsent har steget.
- Giám đốc sản xuất phim ảnh.
- Produsenten var svært fornøyd med sin siste film.
Tham khảo
[sửa]- "produsent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)