Bước tới nội dung

proenzyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /(ˌ)proʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

Danh từ

[sửa]

proenzyme /(ˌ)proʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

  1. (Hoá học) Proenzim; tiền men.

Tham khảo

[sửa]