profet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | profet | profeten |
Số nhiều | profeter | profetene |
profet gđ
- L. (Tôn) Nhà tiên tri.
- I Bibelen kan man lese om profeter.
- profeten Muhammed
- falske profeter
- Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng. . . ).
- Han er profet for et fritt seksualliv.
- Ingen blir profet i sitt eget land. — Không ai nói tướng ở quê mình được. Bụt nhà không thiên.
Tham khảo
[sửa]- "profet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)