Bước tới nội dung

profit motive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmoʊ.tɪv/

Danh từ

[sửa]

profit motive / ˈmoʊ.tɪv/

  1. (Kinh tế học) Động cơ lợi nhuận.

Tham khảo

[sửa]