profiterole
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈfɪ.tə.ˌroʊl/
Danh từ
[sửa]profiterole /prə.ˈfɪ.tə.ˌroʊl/
Tham khảo
[sửa]- "profiterole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.fit.ʁɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
profiterole /pʁɔ.fit.ʁɔl/ |
profiteroles /pʁɔ.fit.ʁɔl/ |
profiterole gc /pʁɔ.fit.ʁɔl/
Tham khảo
[sửa]- "profiterole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)