Bước tới nội dung

prognose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít prognose prognosen
Số nhiều prognoser prognosene

prognose

  1. Sự tiện đoán, dự trù.
    Prognosene sier at vårt parti vil vinne valget.
  2. (Y) Sự tiên đoán diễn tiến của chứng bệnh.
    Ifølge prognosen vil du være frisk om to uker.

Tham khảo

[sửa]