prognose
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prognose | prognosen |
Số nhiều | prognoser | prognosene |
prognose gđ
- Sự tiện đoán, dự trù.
- Prognosene sier at vårt parti vil vinne valget.
- (Y) Sự tiên đoán diễn tiến của chứng bệnh.
- Ifølge prognosen vil du være frisk om to uker.
Tham khảo
[sửa]- "prognose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)