prognosticator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]prognosticator /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "prognosticator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prognosticator /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪ.tɜː/