Bước tới nội dung

prognosticator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

prognosticator /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Thầy bói, thấy đoán triệu.

Tham khảo

[sửa]