prohibitory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhɪ.bə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]prohibitory /.ˈhɪ.bə.ˌtɔr.i/
- Cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì).
- prohibitive prices — giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
- prohibitive tax — thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
Tham khảo
[sửa]- "prohibitory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)