projecteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.ʒɛk.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
projecteur /pʁɔ.ʒɛk.tœʁ/ |
projecteurs /pʁɔ.ʒɛk.tœʁ/ |
projecteur gđ /pʁɔ.ʒɛk.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "projecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)