Bước tới nội dung

prolixité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.lik.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prolixité
/pʁɔ.lik.si.te/
prolixité
/pʁɔ.lik.si.te/

prolixité gc /pʁɔ.lik.si.te/

  1. Sự dài dòng, sự rườm rà.

Tham khảo

[sửa]