Bước tới nội dung

promiscuité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.mis.kɥi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
promiscuité
/pʁɔ.mis.kɥi.te/
promiscuités
/pʁɔ.mis.kɥi.te/

promiscuité gc /pʁɔ.mis.kɥi.te/

  1. Sự hỗn tạp; sự chung lộn.

Tham khảo

[sửa]