Bước tới nội dung

pronouncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈnɑʊnt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

pronouncer /prə.ˈnɑʊnt.sɜː/

  1. Xem pronounce

Tham khảo

[sửa]