Bước tới nội dung

pronunciamento

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˌnənt.si.ə.ˈmɛn.ˌtoʊ/

Danh từ

[sửa]

pronunciamento /proʊ.ˌnənt.si.ə.ˈmɛn.ˌtoʊ/

  1. Tuyên ngôn, tuyên cáo.

Tham khảo

[sửa]