Bước tới nội dung

propager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.pa.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

propager ngoại động từ /pʁɔ.pa.ʒe/

  1. Cho sinh sản, nhân giống.
    Propager les plantes alimentaires — nhân giống cây thực phẩm
  2. Truyền bá, lan truyền, truyền rộng.
    Propager une nouvelle — lan truyền một tin tức

Tham khảo

[sửa]