properness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.pɜː.nəs/
Danh từ
[sửa]properness /ˈprɑː.pɜː.nəs/
- Xem proper
Tham khảo
[sửa]- "properness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
properness /ˈprɑː.pɜː.nəs/