Bước tới nội dung

properness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.pɜː.nəs/

Danh từ

[sửa]

properness /ˈprɑː.pɜː.nəs/

  1. Xem proper

Tham khảo

[sửa]