propos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.pɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
propos
/pʁɔ.pɔ/
propos
/pʁɔ.pɔ/

propos /pʁɔ.pɔ/

  1. Chủ định, quyết tâm.
    Avec un propos de résitance — với một quyết tâm kháng chiến
  2. Lời nói; câu chuyện.
    Propos de table — câu chuyện trong bữa ăn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời gièm pha.
    Sentir des propos derrière son dos — cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình
    à ce propos — về việc ấy, về vấn đề ấy
    à propos — đúng lúc, hợp thời
    Arriver à propos — đến đúng lúc+ à này
    à propos, son frère est-il parti? — à này, anh nó đã đi chưa?
    à propos de — về vấn đề
    à propos de bottes — xem botte
    à propos de tout et de rien — chẳng có lý do gì
    à tout propos — bất cứ lúc nào
    de propos délibéré — định tâm, cố ý
    ferme propos — quyết tâm cao
    hors de propos; mal à propos — không hợp thời không đúng lúc

Tham khảo[sửa]