Bước tới nội dung

quyết tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ təm˧˧kwk˩˧ təm˧˥wk˧˥ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ təm˧˥kwt˩˧ təm˧˥˧

Động từ

[sửa]

quyết tâm

  1. Quyếtcố gắng thực hiện bằng được điều đã định, tuy biết là có nhiều khó khăn, trở ngại.
    quyết tâm học thật giỏi
    quyết tâm chờ đợi
    quyết tâm
  2. Định việc gì với ý nhất thiết phải làm.
    Quyết tâm đi tới mục đích.

Tham khảo

[sửa]