proselytizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.sə.lə.ˌtɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]proselytizer /ˈprɑː.sə.lə.ˌtɑɪ.zɜː/
- Xem proselytize
Tham khảo
[sửa]- "proselytizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
proselytizer /ˈprɑː.sə.lə.ˌtɑɪ.zɜː/