Bước tới nội dung

proselytize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.sə.lə.ˌtɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

proselytize nội động từ

  1. Truyền đạo, truyền giáo, truyền bá (tư tưởng)

Ngoại động từ

[sửa]

proselytize ngoại động từ

  1. Cải đạo, cho nhập đạo, cho quy y, kết nạp vào đảng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]