Bước tới nội dung

prosify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

prosify ngoại động từ

  1. Chuyển thành văn xuôi.
  2. Làm thành tầm thường, làm thành dung tục.

Nội động từ

[sửa]

prosify nội động từ

  1. Viết văn xuôi.

Tham khảo

[sửa]