prosobranch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑː.sə.ˌbræŋk/

Danh từ[sửa]

prosobranch /ˈprɑː.sə.ˌbræŋk/

  1. (Động vật học) Phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng).

Tham khảo[sửa]