prospérer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔs.pe.ʁe/
Nội động từ
[sửa]prospérer nội động từ /pʁɔs.pe.ʁe/
- Thịnh vượng, phát đạt.
- Des affaires qui prospèrent — công việc thịnh vượng
- Phát triển tốt.
- Plante qui prospère — cây phát triển tốt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "prospérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)