Bước tới nội dung

prospérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.pe.ʁe/

Nội động từ

[sửa]

prospérer nội động từ /pʁɔs.pe.ʁe/

  1. Thịnh vượng, phát đạt.
    Des affaires qui prospèrent — công việc thịnh vượng
  2. Phát triển tốt.
    Plante qui prospère — cây phát triển tốt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]