prospérer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁɔs.pe.ʁe/
Nội động từ
prospérer nội động từ /pʁɔs.pe.ʁe/
- Thịnh vượng, phát đạt.
- Des affaires qui prospèrent — công việc thịnh vượng
- Phát triển tốt.
- Plante qui prospère — cây phát triển tốt
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prospérer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)