prospection
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔs.pɛk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prospection /pʁɔs.pɛk.sjɔ̃/ |
prospections /pʁɔs.pɛk.sjɔ̃/ |
prospection gc /pʁɔs.pɛk.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "prospection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)