Bước tới nội dung

prostitutor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑːs.tə.ˌtuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

prostitutor /ˈprɑːs.tə.ˌtuː.tɜː/

  1. Xem prostitute

Tham khảo

[sửa]