Bước tới nội dung

prostré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.tʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prostré
/pʁɔs.tʁe/
prostrés
/pʁɔs.tʁe/
Giống cái prostrée
/pʁɔs.tʁe/
prostrées
/pʁɔs.tʁe/

prostré /pʁɔs.tʁe/

  1. (Y học) Lả đi.

Tham khảo

[sửa]